Bộ đàm Icom trạm IC-2300H
Màn hình ma trận điểm LCD
Công suất phát 65W Công suất loa 4.5W
207 kênh: 200 kênh thường, 6 kênh nhớ, 1 kênh cuộc gọi
Tích hợp bộ mã hóa / giải mã CTCSS và DTCS
Tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL 810G
LIÊN HỆ
Công suất phát 65W
Bộ đàm trạm IC-2300H có thể tạo ra công suất đầu ra 65 W. Độ bền tạo nên từ vỏ nhôm đúc nguyên khối cung cấp khả năng tản nhiệt hiệu quả và giữ công suất đầu ra ổn định ngay cả trong quá trình truyền tải liên tục chu kỳ cao.
Tổng cộng 207 kênh bộ nhớ
Bộ đàm trạm IC-2300H có tổng cộng 207 kênh bộ nhớ, bao gồm 200 kênh thông thường, 6 kênh quét và 1 kênh cuộc gọi.
Tích hợp sẵn các tín hiệu phổ biến nhất
Sử dụng 2-Tone, 5-Tone tích hợp sẵn, các khả năng CTCSS và DTCS là dạng tiêu chuẩn để cài đặt nhóm trò chuyện của bạn, ID PTT và chế độ chờ yên lặng khi các máy khác đang nói chuyện. Dòng IC-F5023/H được bổ sung CTCSS/ DTCS tốc độ giải mã cao và giải mã 2-Tone chính xác.
Nhiều chức năng quét
Bộ đàm trạm IC-2300H hỗ trợ nhiều loại quét khác nhau để nhận được tín hiệu tối đa và dễ sử dụng. Hệ thống DMS (Dynamic Memory Scan) cho phép bạn quét các kênh được lựa chọn.
Đạt tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810 G
Bộ đàm trạm IC-2300H được xây dựng chắc chắn để bảo vệ khỏi tác động từ bên ngoài. Nó đã được thử nghiệm và đã vượt qua các thông số kỹ thuật mới nhất của MIL-STD 810 G bao gồm kiểm tra sốc, độ rung và nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí |
IC-F2300H |
|||
|
Tần số |
136–174MHz |
|||
|
Số kênh |
207 kênh (200 kênh nhớ, 6 kênh quét, 1 kênh gọi) |
|||
|
Kiểu phát xạ |
F2D, F3E |
|||
|
Nguồn điệ cung cấp |
13.8V DC, ± 1,5% |
|||
|
Dòng điện tiêu thụ |
Tx (Phát) lớn nhất |
11A |
||
|
Rx (Thu) |
Nhỏ nhất |
0,4A |
||
|
Lớn nhất |
1,5A |
|||
|
Trở kháng ăng ten |
50Ω |
|||
|
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ° C đến + 60 ° C |
|||
|
Kích thước (W × H × D) |
140 x 40 x 162 mm |
|||
|
Trọng lượng (xấp xỉ) |
1.1 kg |
|||
|
MÁY PHÁT |
IC-F2300H |
|||
|
Công suất ra RF ( tại 13.8V DC) |
65W, 25W, 10W, 5W |
|||
|
Độ lệch tấn số tối đa |
Băng rộng |
±5.0kHz |
||
|
Băng hẹp |
±2.5kHz |
|||
|
Phát xạ giả |
Dưới 60 dBc |
|||
|
Độ ổn định tần số |
±3ppm |
|||
|
Trở kháng micrô |
6000Ω |
|||
MÁY THU |
IC-F2300H |
|||
|
Tần số trung gian |
46.35MHz / 450kHz |
|||
|
Độ nhạy tại 12dB SINAD |
nhỏ hơn 0.18μV |
|||
|
Độ chọn lọc kênh lân cận (W / N) |
Băng rộng |
Lớn hơn 6kHz (tại 6dB) Nhỏ hơn 14kHz (ở 60dB) |
||
|
Băng hẹp |
Lớn hơn 3kHz (ở 6dB) Nhỏ hơn 9kHz (ở 55dB) |
|||
|
Phản hồi tạp nhiễu |
Hơn 60dB |
|||
|
Công suất âm thanh |
4.5W |
|||
|
Đầu nối loa ngoài |
2 cực 3.5 |
|||


